CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TỰ ĐỘNG HÓA MINH TÂN
Trang chủ » Tin tức

Nước cất có tác dụng gì?

admin 15 tháng 12 năm 2016
Nước cất là nước tinh khiết nguyên chất không chứa các tạp chất hữu cơ vô cơ và vi khuẩn. Nước cất thường được sử dụng để vệ sinh y tế, pha hóa chất y tế, sắc thuốc, uống thuốc, pha hóa chất công nghiệp, làm mát, châm bình ắc quy, pha sơn, pha mực in, mạ vàng bạc,...

Giữa nhiều loại nước khác nhau, nước cất đứng lên như một sản phẩm với nhiều ứng dụng đặc biệt. Không chỉ là nguồn nước uống an toàn, nước cất còn là nguồn nước chính trong y tế, công nghiệp, thí nghiệm, phân tích và nghiên cứu khoa học. Được sản xuất với độ tinh khiết cao, nước cất không chỉ giữ được hương vị của đồ uống mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y tế, làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên vô cùng đa dạng và quan trọng.

Tác dụng của nước cất

Nước cất không chỉ là một nguồn nước uống an toàn mà còn có những tác dụng quan trọng khác, chủ yếu là do độ tinh khiết cao và khả năng loại bỏ tạp chất.

Nước cất để uống

Nước cất, với độ tinh khiết cao và không chứa tạp chất, là một lựa chọn cho nhu cầu uống nước hàng ngày. Tuy nhiên, trước khi thay đổi chế độ uống nước của mình, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là rất cần thiết.

Nước cất không chỉ giúp cung cấp nước cho cơ thể mà còn loại bỏ các tạp chất không mong muốn. Đối với những người có các điều kiện sức khỏe cụ thể hoặc đang dùng các loại thuốc đặc dụng, bạn nên tham khảo các tư vấn y tế trước khi chọn uống nước cất. 

Bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên về lượng nước cần uống hàng ngày cũng như đảm bảo rằng nước cất không gây tác động tiêu cực đối với sức khỏe của bạn. Uống nước cất có thể là một cách tốt để hỗ trợ sức khỏe, nhưng hãy nhớ cần lời khuyên của bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong chế độ dinh dưỡng của bạn.

Nước cất trong y tế

Nước cất đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế với độ tinh khiết và tính an toàn cao. Trong môi trường y học, nước cất thường được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch, hoạt chất, và các sản phẩm y tế khác. Đặc biệt, trong các quy trình y khoa và phòng mổ, nước cất được sử dụng để rửa các thiết bị, đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của môi trường.

Độ tinh khiết của nước cất đảm bảo không có tạp chất nào gây hại và đảm bảo hiệu suất và an toàn của sản phẩm y tế. Sự sạch sẽ và tinh khiết của nước cất là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc duy trì chất lượng và hiệu quả trong lĩnh vực y tế, nơi sự chính xác và an toàn là trên hết.

Nước cất không chứa các tạp chất hữu cơ, vô cơ, vi khuẩn rất thích hợp cho việc pha dung dịch thuốc, pha dung dịch nước muối sinh lý, pha dung dịch chạy máy hóa sinh. Độ tinh khiết của nước cất giúp cho các xét nghiệm chuẩn xác hơn, giúp quá trình khám chữa bệnh đạt hiệu quả cao hơn.

Nước cất trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm hóa học và sinh học, nước cất được sử dụng để chuẩn bị dung dịch, làm dung môi, và tạo ra môi trường làm việc không chứa các tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm. Sự đảm bảo về độ tinh khiết và sạch sẽ của nước cất giúp bảo vệ thiết bị thí nghiệm, đồng thời đảm bảo rằng kết quả thu được là chính xác nhất.

Đặc biệt, trong các ứng dụng như PCR, nước cất đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị các dung dịch và các bước làm việc khác, đảm bảo không có tạp chất ngoại lai nào ảnh hưởng đến quá trình sao chép DNA.

Nước cất trong công nghiệp

Nước cất đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp với tính chất tinh khiết và sạch sẽ. Trong các quy trình sản xuất và công nghiệp, nước cất thường được sử dụng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Nước cất được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm và đồ uống để đảm bảo sự tinh khiết và không có tạp chất.
  • Sản xuất dược phẩm: Trong ngành dược học, nước cất là nguồn nước chất lượng cao để chế tạo các sản phẩm dược phẩm.
  • Sản xuất đồ điện tử: Nước cất là môi trường làm việc cho nhiều quy trình sản xuất linh kiện điện tử và sản phẩm điện tử tiêu dùng.
  • Làm sạch: Trong nhiều quy trình sản xuất, nước cất được sử dụng để làm sạch và rửa các sản phẩm, đảm bảo sự tinh khiết và không lẫn tạp chất.
  • Làm mát: Nước cất thường được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Một số lĩnh vực khác: Nước cất được sử dụng để châm bình ắc quy, sự tinh khiết của nước cất sẽ giúp cho các điện cực trong bình hoạt động tốt hơn, và kéo dài tuổi thọ của bình ắc quy. Ngoài ra nước cất cũng được dùng để pha hóa chất công nghiệp, đổ bàn là hơi công nghiệp, pha chế sơn, thuốc nhuộm vải, pha chế mực in, dùng làm mát máy vi tính sử dụng chíp tốc độ cao lầm mát bằng nước,…

Sự tinh khiết và tính ổn định của nước cất làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong các quy trình sản xuất công nghiệp.

Các loại nước cất

Hiện nay có 3 loại nước cất phổ biến tùy theo độ tinh khiết, chất lượng cũng như số lần chưng cất của nó mà có thể phân loại thành.

Nước cất loại 3

Nước cất loại 3, còn được gọi là nước cất 1 lần, là một dạng nước với độ tinh khiết cơ bản. Dưới đây là một số đặc điểm và tiêu chuẩn của nước cất loại 3:

  • Độ pH: Thường nằm trong khoảng từ 5 đến 7.5 ở nhiệt độ 25 độ C.
  • Độ Dẫn Điện: Độ dẫn điện của nước cất loại 3 nhỏ hơn hoặc bằng 2 µS/cm   
  • Hàm Lượng Oxy Hóa: Hàm lượng oxy hóa nhỏ hơn hoặc bằng 0.4 mg/l.
  • Cặn Sau Khi Bay Hơi: Hàm lượng cặn sau khi bay hơi không lớn hơn 2 mg/kg (ở nhiệt độ 110 độ C).

Đặc điểm của nước cất loại 3 là đảm bảo độ tinh khiết cơ bản để phục vụ cho các mục đích đơn giản mà không đòi hỏi độ tinh khiết cao như nước cất loại 1 và loại 2.

Nước cất loại 2

Nước cất loại 2 hay được gọi là nước cất 2 lần, là một dạng nước có độ tinh khiết cao, được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi chất lượng nước tốt. Nó được chưng cất 2 lần để có thể loại bỏ gần như toàn bộ các tạp chất. Dưới đây là một số đặc điểm và tiêu chuẩn thường áp dụng cho nước cất loại 2:

  • Độ Dẫn Điện: Độ dẫn điện nhỏ hơn hoặc bằng 1 µS/cm ở 25 độ C.
  • Hàm Lượng Chất Oxy Hóa: Hàm lượng chất oxy hóa không lớn hơn 0.08 mg/l.
  • Độ Hấp Thụ: Độ hấp thụ không lớn hơn 0.01 khi ở bước sóng 254nm và chiều dày 1cm.
  • Cặn Sau Khi Bay Hơi: Hàm lượng cặn sau khi bay hơi không lớn hơn 1mg/kg (ở nhiệt độ 110 độ C).
  • Hàm Lượng Silic Dioxide (SiO2): Không lớn hơn 0.02 mg/l.

Nước cất loại 2 thường được sử dụng trong các ứng dụng như chuẩn bị dung dịch, sản xuất dược phẩm, và các quy trình y học nơi đòi hỏi chất lượng nước cao mà không yêu cầu độ tinh khiết như nước cất loại 1.

Nước cất loại 1

Nước cất loại 1 là dạng nước có độ tinh khiết cực cao, được chưng cất lần thứ 3 để loại bỏ tất cả các tạp chất và ion. Dưới đây là một số tiêu chuẩn và đặc điểm của nước cất loại 1:

  • Độ Dẫn Điện: Độ dẫn điện ở 25 độ C nhỏ hơn hoặc bằng 0,1 µS/cm   
  • Cặn Sau Khi Bay Hơi: Hàm lượng cặn sau khi bay hơi ở 110 độ C không lớn hơn 0.001 (đơn vị hấp thụ mol).
  • Hàm Lượng Silic Dioxide (SiO2): Không lớn hơn 0.01 mg/l.

Nước cất loại 1 thường được sử dụng trong các ứng dụng cực kỳ nhạy cảm như nghiên cứu sinh học, phòng thí nghiệm y học, sản xuất dược phẩm, và các quy trình nghiên cứu và phân tích y tế. Đây là loại nước có độ tinh khiết cao nhất trong các loại nước cất.

Minh Tân ETA - Địa chỉ bán nước cất đa dạng

Minh Tân ETA tự hào là địa chỉ uy tín cung cấp nước cất đa dạng với chất lượng đảm bảo. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm nước cất 1 lần, nước cất 2 lần với độ tinh khiết cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và yêu cầu của từng ứng dụng khác nhau.

Với quy trình sản xuất hiện đại và đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ cung cấp nước cất chất lượng mà còn đảm bảo tính đa dạng, phục vụ cho mọi nhu cầu của khách hàng từ lĩnh vực y học, nghiên cứu khoa học đến công nghiệp. Hãy đến với Minh Tân ETA để trải nghiệm sự đa dạng và chất lượng sản phẩm nước cất tốt nhất. Để tìm hiểu nhiều thông tin hơn về sản phẩm, cũng như để được tư vấn, đạt mua sản phẩm khách hàng hãy truy cập vào website http://nuoccat.com.vn/ để được hỗ trợ.

CopyRight 2016 ©. Bản quyền thuộc MinhTanETA