CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TỰ ĐỘNG HÓA MINH TÂN
Trang chủ » Nước cất

Mua nước cất 1 lần sử dụng trong sản xuất thực phẩm- Minh Tân ETA

4 Người xem | 0 người mua

Giá: Liên hệ

Nước cất 1 lần là nước tinh khiết, nguyên chất, không chứa các tạp chất hữu cơ vô cơ và vi khuẩn. Nước cất 1 lần được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như pha dung dịch thuốc, uống thuốc, pha hoá chất y tế, vệ sinh y tế, pha nước muối sinh lý, pha hoá chất công nghiệp, vệ sinh công nghiệp, làm mát máy, làm mát lò hơi, đổ máy phát điện, đổ bàn là hơi, dùng trong các máy CNC, laze, in phun công nghiệp,...

Trong số các loại nước được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm, nước cất 1 lần là lựa chọn phổ biến bởi chi phí hợp lý, và độ tinh khiết đủ đáp ứng nhiều quy trình sản xuất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm, lợi ích cũng như các yêu cầu kỹ thuật khi sử dụng loại nước này. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết lý do vì sao nên chọn nước cất 1 lần, trong sản xuất thực phẩm và cách đảm bảo an toàn, hiệu quả khi sử dụng.

Tổng quan về nước cất 1 lần và vai trò trong sản xuất thực phẩm

Nước cất 1 lần là loại nước được tạo ra bằng cách đun sôi và ngưng tụ một lần duy nhất, loại bỏ phần lớn tạp chất, vi sinh vật và ion kim loại có trong nước thường. Tuy chỉ trải qua một chu trình chưng cất, nhưng độ tinh khiết của nước đã được nâng cao đáng kể so với nước máy, hoặc nước lọc thông thường.

Thành phần và đặc tính kỹ thuật

  • Độ tinh khiết: Nước cất 1 lần loại bỏ hầu hết tạp chất vô cơ, hữu cơ và vi sinh vật.
  • Độ dẫn điện: Thường dao động từ 2 - 5 µS/cm, thấp hơn nhiều so với nước máy (200-500 µS/cm).
  • Độ pH: Gần trung tính (6.5-7.5), đảm bảo không gây phản ứng phụ trong thực phẩm.
  • Không chứa clo, sắt, mangan hoặc canxi - những yếu tố có thể làm biến đổi hương vị hoặc gây kết tủa trong sản phẩm.

Vai trò của nước cất 1 lần trong sản xuất thực phẩm

Trong công nghiệp thực phẩm, nước cất được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau:

  • Là dung môi hòa tan các thành phần như hương liệu, phẩm màu, chất bảo quản.
  • Dùng để rửa, tráng chai lọ, thiết bị trước khi đóng gói.
  • Pha loãng các dung dịch đậm đặc mà không làm biến đổi thành phần.
  • Trong một số dây chuyền, nước cất còn được dùng làm nước làm mát gián tiếp, đảm bảo không gây lẫn tạp vào sản phẩm.

Nhờ tính tinh khiết và độ ổn định cao, nước cất 1 lần giúp tăng chất lượng và độ an toàn của thực phẩm, đặc biệt trong các ngành sản xuất sữa, nước giải khát, bánh kẹo, và thực phẩm chức năng.

Lợi ích khi sử dụng nước cất 1 lần trong ngành thực phẩm

Trước hết, nước cất giúp đảm bảo tính đồng nhất cho sản phẩm. Trong các công thức thực phẩm, việc thay đổi chất lượng nước có thể khiến hương vị, màu sắc và độ ổn định sản phẩm bị sai lệch. Nước cất 1 lần có thành phần gần như không đổi, giúp duy trì tính ổn định giữa các lô hàng, đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm nhạy cảm như nước tăng lực, siro hoặc sữa tiệt trùng.

Thứ hai, nước cất góp phần kéo dài hạn sử dụng của sản phẩm. Do không chứa vi sinh vật và khoáng chất, nó không tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, đồng thời giảm nguy cơ oxy hóa hay kết tủa trong dung dịch. Đây là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo quản, và hạn chế rủi ro hỏng hàng.

Thứ ba, việc sử dụng nước cất 1 lần còn giúp bảo vệ thiết bị sản xuất. Hầu hết dây chuyền thực phẩm hiện đại đều sử dụng hệ thống ống, van, bồn inox. Nếu dùng nước có nhiều ion kim loại, lâu ngày sẽ hình thành cặn và rỉ sét, ảnh hưởng đến tuổi thọ máy móc. Nước cất giúp giảm tối đa tình trạng đó, đảm bảo hệ thống hoạt động bền bỉ, giảm chi phí bảo trì.

Cuối cùng, về mặt kinh tế, nước cất 1 lần có giá thành rẻ hơn đáng kể so với nước cất 2 lần hoặc nước tinh khiết cấp dược. Vì vậy, đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy thực phẩm cần lượng nước lớn, nhưng vẫn muốn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh - an toàn thực phẩm.

Tiêu chuẩn chất lượng nước cất trong sản xuất thực phẩm

Mặc dù nước cất 1 lần có độ tinh khiết cao hơn hẳn nước thường, nhưng để được sử dụng trong ngành thực phẩm, loại nước này vẫn phải đạt những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về hóa học, vi sinh và vật lý. Nguyên nhân là vì trong môi trường sản xuất thực phẩm, bất kỳ sai lệch nhỏ nào về chất lượng nước đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị, cấu trúc hoặc an toàn của sản phẩm.

Tiêu chuẩn vi sinh

Trước hết, nước cất phải tuyệt đối an toàn về mặt vi sinh học, nghĩa là không chứa vi khuẩn, nấm mốc hoặc các vi sinh vật gây bệnh. Dù trong quá trình chưng cất, phần lớn vi sinh vật đã bị tiêu diệt, nhưng nếu khâu bảo quản, đóng gói hoặc vận chuyển không đảm bảo, nước vẫn có thể bị tái nhiễm khuẩn. Vì vậy, việc kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu vi sinh là bước không thể thiếu.

Các chỉ tiêu bắt buộc bao gồm:

  • Không có sự hiện diện của E.coli, Coliforms, Pseudomonas aeruginosa, nấm men và nấm mốc.
  • Tổng số vi khuẩn hiếu khí không vượt quá 100 CFU/ml.
  • Mẫu thử nghiệm phải âm tính hoàn toàn với các vi sinh vật gây bệnh đường ruột.

Việc đảm bảo tiêu chuẩn vi sinh không chỉ giúp bảo vệ người tiêu dùng, mà còn duy trì độ ổn định của sản phẩm thực phẩm, tránh hiện tượng lên men, chua hoặc biến đổi hương vị trong quá trình bảo quản.

Tiêu chuẩn hóa học

Bên cạnh yếu tố vi sinh, thành phần hóa học của nước cất cũng đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dù nước cất đã được loại bỏ phần lớn khoáng chất, nhưng vẫn cần được phân tích và giới hạn nghiêm ngặt các chất có khả năng gây hại, hoặc làm thay đổi đặc tính của thực phẩm.

Các yêu cầu chính bao gồm:

  • Không chứa kim loại nặng như chì (Pb), cadimi (Cd), asen (As), thủy ngân (Hg) vượt mức cho phép.
  • Độ cứng (Ca²⁺ + Mg²⁺) phải gần bằng 0, đảm bảo không tạo kết tủa khi đun nóng.
  • Không tồn dư clo, nitrat hoặc hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, vì các chất này có thể tạo mùi khó chịu, hoặc ảnh hưởng đến phản ứng hóa học trong thực phẩm.

Ngoài ra, một số nhà máy thực phẩm còn kiểm tra thêm chỉ số oxy hóa khử (ORP), để đánh giá khả năng trung tính hóa của nước - yếu tố quan trọng trong quy trình pha chế đồ uống, hoặc thực phẩm có chứa enzyme.

Tiêu chuẩn vật lý

Cuối cùng, nhóm tiêu chuẩn vật lý giúp đánh giá tính ổn định, và độ tinh khiết cảm quan của nước cất. Đây là yếu tố dễ kiểm tra nhất nhưng lại có ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm cuối cùng.

Nước cất đạt chuẩn thực phẩm cần đảm bảo:

  • Màu sắc: Không màu, trong suốt, không vẩn đục.
  • Mùi và vị: Hoàn toàn không mùi, không vị lạ.
  • Độ đục: ≤ 1 NTU (Nephelometric Turbidity Unit), thể hiện nước hoàn toàn trong.
  • Độ dẫn điện: Dưới 5 µS/cm, thể hiện mức tạp chất hòa tan cực thấp.

Những chỉ số này thường được kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng như máy đo độ dẫn điện, máy đo pH, và máy quang phổ. Việc duy trì các chỉ tiêu vật lý ở mức ổn định, không chỉ giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm, mà còn thể hiện năng lực kiểm soát quy trình của doanh nghiệp sản xuất thực phẩm.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản nước cất trong sản xuất thực phẩm

Dù nước cất có độ tinh khiết cao, nhưng nếu không bảo quản đúng cách, chất lượng sẽ giảm nhanh chóng, đặc biệt trong môi trường công nghiệp thực phẩm có nhiều yếu tố ảnh hưởng.

Trước hết, nước cất cần được chứa trong bao bì đạt chuẩn thực phẩm, thường là can hoặc bồn nhựa HDPE trắng đục, có nắp kín và không phản ứng với nước. Tuyệt đối không dùng thùng nhựa tái chế hoặc thùng kim loại chưa phủ chống gỉ, vì các ion kim loại có thể ngấm ngược lại vào nước, làm thay đổi thành phần hóa học.

Thứ hai, vị trí bảo quản phải tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Khi nước cất bị nung nóng lặp lại hoặc tiếp xúc ánh sáng mạnh, các phản ứng oxy hóa có thể xảy ra nhẹ, khiến nước hấp thụ CO₂ trong không khí, và trở nên có tính axit nhẹ. Điều này tuy không gây hại lớn nhưng có thể ảnh hưởng đến một số công thức pha chế thực phẩm tinh.

Thứ ba, nếu dùng nước cất cho dây chuyền pha chế tự động, nên lắp bộ lọc vi sinh hoặc màng lọc 0.2 µm trước khi đưa vào hệ thống, nhằm đảm bảo nước hoàn toàn vô trùng tại điểm sử dụng. Ngoài ra, cần có lịch vệ sinh định kỳ cho bồn chứa và đường ống, tránh hiện tượng tảo hoặc nấm phát triển trong môi trường ẩm.

Cuối cùng, doanh nghiệp nên kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu độ dẫn điện và pH của nước cất trước mỗi đợt sản xuất. Việc này không tốn nhiều chi phí nhưng giúp phát hiện sớm sự suy giảm chất lượng nước, đảm bảo mọi lô hàng thực phẩm đều ổn định, an toàn.

Nên mua nước cất 1 lần ở đâu để đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất thực phẩm?

Trong thực tế, không phải nhà cung cấp nào cũng có đủ năng lực sản xuất nước cất đạt tiêu chuẩn cho ngành thực phẩm. Nhiều đơn vị nhỏ lẻ chỉ chưng cất thủ công, không kiểm định vi sinh, không có chứng nhận hợp quy, dẫn đến việc nước tuy trong nhưng vẫn có thể nhiễm khuẩn hoặc tồn dư kim loại nặng. Vì vậy, việc lựa chọn đơn vị cung cấp nước cất uy tín, là yếu tố sống còn với các cơ sở sản xuất thực phẩm.

Một trong những địa chỉ đáng tin cậy được nhiều doanh nghiệp tin dùng hiện nay là Minh Tân ETA - đơn vị chuyên cung cấp nước cất kỹ thuật, nước cất 1 lần, 2 lần phục vụ cho y tế, công nghiệp và đặc biệt là ngành thực phẩm. Minh Tân ETA sử dụng hệ thống hiện đại khép kín kết hợp với tia UV diệt khuẩn, giúp đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn TCVN 4851:1989 (ISO 3696-1987).

Ngoài ra, Minh Tân ETA còn cung cấp dịch vụ giao nước tận nơi, bồn chứa theo yêu cầu, và tư vấn kỹ thuật để lựa chọn loại nước phù hợp từng dây chuyền sản xuất, từ pha chế đồ uống đến sản xuất bánh kẹo, gia vị, hoặc thực phẩm chức năng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Minh Tân ETA không chỉ bán nước cất mà còn là đối tác kỹ thuật tin cậy, giúp các nhà máy duy trì chất lượng ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn kiểm định. Để có thêm nhiều thông tin hữu ích, khách hàng có thể truy cập website http://nuoccat.com.vn/ để tìm hiểu thêm, để được tư vấn, và giải đáp mọi thắc mắc.

CopyRight 2016 ©. Bản quyền thuộc MinhTanETA